• Monomethylauristatin F (MMAF)

    Monomethylauristatin F (MMAF)

    Tên hóa học: (S)-2-((2R,3R)-3-((S)-1-((3R,4S,5S)-4-((S)-N,3-dimetyl-2-((S) -3-metyl-2-(metylamino)butanamido)nhưng anamido)-3-metoxy-5-metylheptanoyl)pyrolidin-2-yl)-3-metoxy-2-metylpropanamido)-3-phenylpropanoic axit Trọng lượng phân tử: 731,96 Công thức: C39H65N5O8 CAS#: 141205-32-5 Độ hòa tan: DMSO lên tới 20 mM Hoạt tính sinh học Monomethyl auristatin F (MMAF) hoặc desmethyl-auristatin F là một chất chống tubulin ức chế sự phân chia tế bào bằng cách ngăn chặn quá trình trùng hợp của tubulin. Đó là một...
  • Monometyl Auristatin E (MMAE)

    Monometyl Auristatin E (MMAE)

    Tên hóa học: (S)-N-((3R,4S,5S)-1-((S)-2-((1R,2R)-3-(((1S,2R)-1-hydroxy-1-phenylpropan-2 -yl)amino)-1-metoxy-2-metyl-3-oxopropyl)p yrrolidin-1-yl)-3-metoxy-5-metyl-1-oxoheptan-4-yl)-N,3-dimetyl-2-((S)-3-metyl-2-(metylamino)butanamido)butanamit Trọng lượng phân tử: 717,98 Công thức: C39H67N5O7 CAS: 474645-27-7 Độ hòa tan: DMSO lên đến 20 mM Monomethyl Auristatin E là một dẫn xuất peptide dolastatin-10 có hoạt tính kháng khuẩn mạnh và hoạt tính chống ung thư tiềm năng như một phần của kháng thể...